MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC TỐC ĐỘ CAO LG-460/560x1000/1200/2000

  • NH00318

Liên hệ

Các thông số kỹ thuật của máy được mô tả dưới đây (bao gồm: khả năng tiện, thông số các kích thước, bước tiến, động cơ, các phụ kiện đi kèm,...)

MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC TỐC ĐỘ CAO LG-460/560x1000/1200/2000

 

1. Thông số kĩ thuật

Model

LG-460 / 560

1000

1500

2000

Khả năng tiện

Đường kính tiện qua băng máy

460 (18.11") / 560 (22.05")

Đường kính tiện qua bàn xe dao

280 (11.02") / 380 (14.96")

Khoảng cách chống tâm

1000 ( 39.37" )

1500 (59.06")

2000 (78.74")

Băng máy

Chiều rộng băng máy

680 (26.77") / 780 (30.71")

Chiều rộng băng lõm

317 (12.5")

Chiều dài băng máy

 
 

1990 (78.35")

2490(98.03")

2990(117.72")

Trục chính

Lỗ tâm trục chính

A2-6 -ø70mm (2.76") / D1-6 -ø62mm (2.44”)

Số cấp tốc độ

12 Cấp

Phạm vi tốc độ trục chính

25-1800 r.p.m.

Mũi trục chính

A2-6 / D1-6
* Note: The spindle bore diameter will be reduced after changed to spindle Loạie D1-6.

Đài dao

Chiều rộng đài dao

485 (19.09")

Hành trình ngang của đài dao

250 ( 9.84" )

Hành trình băng trên đài dao

125 ( 4.92" )

Kích thước cán dao

20x20 ( 0.79"x0.79")

Ụ động

Đường kính ụ động chống tâm

ø56(2.2")

Hành trình mũi chống tâm

150(5.9")

Côn mũi chống tâm

M.T. 4

Gia công ren

Đường kính trục vít me & bước vít

Dia 35mm Pitch 6mm x Dia1"x 4 T.P.I

Phạm vi cắt ren hệ Metric

0.2-14mm(41Loại)

Phạm vi cắt ren hệ Inch

2-56 T.P.I.(37Loại)

Phạm vi cắt ren hệ Anh

8-44 D.P. (21Loại)

Phạm vi cắt ren hệ Modun

0.3-3.5 M.P. (18Loại)

Bước tiến

Đường kính tay điều chính bước tiến

22(0.87")

Phạm vi tiến dao dọc

0.04 - 1.0 mm / rev

Phạm vi tiến dao ngang

0.05-1.25 mm / rev

Động cơ

Công suất động cơ trục chính

5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw)

Công suất động cơ làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Kích thước

N.W / G.W.
(approx) kgs

LG-460

1700 / 1900

2000 / 2200

2300 / 2500

LG-560

1900 / 2100

2200 / 2400

2500 / 2700

Shipping dimensions (LxWxH)

LG-460

2150 x 1000 x 1600

2900 x 1000 x 1600

3400x1000x1600

LG-560

2400 x 1000 x 1700

2900 x 1000 x 1700

3400x1000x1700

    

2. Phụ kiện kèm theo máy

  • XZ-axes auto. lubrication system/ Hệ thống bôi trơn tự động 2 truc XZ
  • Metric / inch gear box / Bánh răng hệ mét,inch
  • Coolant device/ Hệ thống tưới nguội
  • Longitudinal apron motion feed/Bàn xe dao di chuyển dọc
  • Tailstock/Ụ động
  • 3-jaw scroll chuck 7"/Mâm cặp 3 chấu 7inch
  • Back plate of chuck/Mặt bích mâm cặp
  • Steady rest 6"/Luy nét tĩnh 6’’
  • Center sleeve/Áo tâm
  • Dead center/Tâm chết
  • Tool post screw wrench/Cờ lê mở đài dao
  • Level pads/Đế căn chỉnh
  • Tools & tool box/Dụng cụ và hộp dụng cụ
  • Operation manual/Hướng dẫn sử dụng
   

6. 3-jaw scroll chuck 7"

7. Steady rest 6"

13. Tools & tool box

Bình luận

MÁY TIỆN VẠN NĂNG WINHO S530 SERIES, MODEL: S2122, S2130, S2140, S2160,...

Liên hệ

Các thông số kỹ thuật của máy được mô tả dưới đây (bao gồm: khả năng tiện, thông số các kích thước, bước tiến, động cơ, các phụ kiện đi kèm,...)

Mua hàng

MÁY TIỆN VẠN NĂNG HẠNG NẶNG HK-960, HK-1120, HK-1220~2000

Liên hệ

Các thông số kỹ thuật của máy được mô tả dưới đây (bao gồm: khả năng tiện, thông số các kích thước, bước tiến, động cơ, các phụ kiện đi kèm,...)

Mua hàng

LIÊN HỆ

VP HÀ NỘI

CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH

HOTLINE