MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHÍNH XÁC TỐC ĐỘ CAO LA-460/560

  • NH00317

Liên hệ

Các thông số kỹ thuật của máy được mô tả dưới đây (bao gồm: khả năng tiện, thông số các kích thước, bước tiến, động cơ, các phụ kiện đi kèm,...)

Máy tiện chính xác tốc độ cao Denver LA-460/560x500/750

 

1. Thông số kĩ thuật

Model

LA-460 / 560

500

750

Khả năng tiện

Đường kính tiện qua băng máy

460 (18.11") / 560 (22.05")

Đường kính tiện qua bàn xe dao

280 (11.02") / 380 (14.96")

Khoảng cách chống tâm

500 (19.69")

750 ( 29.53" )

Băng máy

Chiều rộng băng máy

680 (26.77") / 780 (30.71")

Chiều rộng băng lõm

317 (12.5")

Chiều dài băng máy

 

1490 (58.66")

1740 (68.5")

Trục chính

Lỗ tâm trục chính

ø52 (2.05")

Số cấp tốc độ

8 Cấp

Phạm vi tốc độ trục chính

80-1400 r.p.m.

Mũi trục chính

ASA A1-6

Đài dao

Chiều rộng đài dao

485 (19.09")

Hành trình ngang của đài dao

250 ( 9.84" )

Hành trình băng trên đài dao

125 ( 4.92" )

Kích thước cán dao

20x20 ( 0.79"x0.79" )

Ụ động

Đường kính ụ động chống tâm

Ø52 ( 2.05" )

Hành trình mũi chống tâm

140 ( 5.51" )

Côn mũi chống tâm

M.T. 4

Gia công ren

Đường kính trục vít me & bước vít

Dia 35mm Pitch 6mm / Dia.1" x 4 T.P.I

Phạm vi cắt ren hệ Metric

0.2 - 14 ( 41Nos )

Phạm vi cắt ren hệ Inch

2 - 56 T.P.I. (37Nos )

Phạm vi cắt ren hệ Anh

8-44 D.P. ( 21Nos )

Phạm vi cắt ren hệ Modun

0.3-3.5 M.P. (18Nos)

Bước tiến

Đường kính tay điều chính bước tiến

22 ( 0.87" )

Phạm vi tiến dao dọc

0.04 - 1.0 mm / rev

Phạm vi tiến dao ngang

0.05-1.25 mm / rev

Động cơ

Công suất động cơ trục chính

5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw)

Công suất động cơ làm mát

1/8 HP (0.1kw)

Kích thước

N.W / G.W.
(approx) kgs

LA-460

1300 / 1500

1450 / 1650

LA-560

1500 / 1700

1650 / 1850

Kích thước đóng gói (LxWxH)

LA-460

1900 x 1000 x 1600

2150 x 1000 x 1600

LA-560

1900 x 1000 x 1700

2150 x 1000 x 1700

 

Kích thước đóng gói với tấm chắn phoi: 1200mm.

Màu cơ bản

Upper part: RAL-7035 light gray + lower part: RAL-5015 blue

 

2. Phụ kiện kèm theo máy

  • XZ-axes auto. lubrication system/ Hệ thống bôi trơn tự động 2 truc XZ
  • Metric / inch gear box / Bánh răng hệ mét,inch
  • Coolant device/ Hệ thống tưới nguội
  • Longitudinal apron motion feed/Bàn xe dao di chuyển dọc
  • Tailstock/Ụ động
  • 3-jaw scroll chuck 7"/Mâm cặp 3 chấu 7inch
  • Back plate of chuck/Mặt bích mâm cặp
  • Steady rest 6"/Luy nét tĩnh 6’’
  • Center sleeve/Áo tâm
  • Dead center/Tâm chết
  • Tool post screw wrench/Cờ lê mở đài dao
  • Level pads/Đế căn chỉnh
  • Tools & tool box/Dụng cụ và hộp dụng cụ
  • Operation manual/Hướng dẫn sử dụng
   

6. 3-jaw scroll chuck 7"

7. Steady rest 6"

13. Tools & tool box

Bình luận

MÁY TIỆN VẠN NĂNG WINHO S530 SERIES, MODEL: S2122, S2130, S2140, S2160,...

Liên hệ

Các thông số kỹ thuật của máy được mô tả dưới đây (bao gồm: khả năng tiện, thông số các kích thước, bước tiến, động cơ, các phụ kiện đi kèm,...)

Mua hàng

MÁY TIỆN VẠN NĂNG HẠNG NẶNG HK-960, HK-1120, HK-1220~2000

Liên hệ

Các thông số kỹ thuật của máy được mô tả dưới đây (bao gồm: khả năng tiện, thông số các kích thước, bước tiến, động cơ, các phụ kiện đi kèm,...)

Mua hàng

LIÊN HỆ

VP HÀ NỘI

CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH

HOTLINE