Máy doa ngang Trung Quốc Thẩm Dương dòng TPX
Cập nhật 14/9/2021
Hình ảnh máy doa ngang Trung Quốc Thẩm Dương TPX 6111
Video giới thiệu về dòng máy doa ngang
Đặc trưng thiết kế máy doa ngang Trung Quốc TPX series
- Máy doa ngang TPX Series là dòng máy doa cỡ lớn với đường kính trục chính từ 110-130mm.
- Lực cắt lớn nhất của trục chính từ: 12250 – 31360 N
- Kích thước bàn máy lớn từ 1100 x 960 trở lên và có thể thiết kế theo yêu cầu của khách hàng
- Với dải tốc độ trục chính từ 2.5 – 1000 v/p
- Trục chính được thiết kế với kết cấu 3 lớp đảm bảo độ chính xác cao, hỗ trợ 3 điểm giúp tăng độ cứng vững
- Hệ thống đo quang học với độ chính xác cao
- Băng máy được đúc bằng gang chất lượng cao, gia công chính xác, qua khử ứng suất đảm bảo độ bền và độ ổn định
- Thiết kế bên trong và hệ thống điều khiển PLC của máy
- Hệ thống khóa liên động thủy lực
Các cam kết và thông tin liên hệ
Trang webs chính thức về các dòng máy công nghiệp: http://maycongcuachau.com.vn/
Với các nhu cầu về các chủng loại máy khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0912.002.160 hoặc email: attjsc@machinetools.com.vn để nhận được tư vấn về các giải pháp kỹ thuật, các tính năng máy và các thiết bị khác cũng như nhận được giá tốt nhất.
Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp hàng đầu, hỗ trợ nhiệt tình, chất lượng máy đảm bảo và giá cả cạnh tranh cùng với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, bảo dưỡng bảo trì sẵn sàng 24/24 và 7/7. Giảm thiểu thời gian dừng máy vì bất kỳ lý do gì.
Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Á Châu cam kết cung cấp cho khách hàng giải pháp đầu tư hiệu quả, cạnh tranh và uy tín nhất.
Các dòng máy quý khách hàng tham khảo thêm
- Máy phay đứng CNC Taikan T500: http://thuvienmaycongcu.com.vn/trung-tam-gia-cong-khoan-taro-toc-do-cao-taikan-t-500b.html
- Máy tiện CNC Trung Quốc băng nghiêng: http://thuvienmaycongcu.com.vn/may-tien-cnc-trung-quoc-bang-nghieng-taikan-dong-hps-36l.html
- Máy khoan phay CNC WDDM: http://thuvienmaycongcu.com.vn/may-khoan-phay-cnc-trung-quoc-hang-wddm-dong-zxk32.html
Các ứng dụng máy doa ngang Trung Quốc TPX series
Máy doa ngang dòng TPX được ứng dụng để gia công:
- các lỗ ngang trên các chi tiết máy móc thiết bị lớn
- các nguyên công có thể thực hiện được (tùy theo dụng cụ cắt sử dụng) bao gồm khoan, mở rộng lỗ, doa, khoét, phay mặt phẳng, khỏa mặt đầu… và các quá trình gia công khác.
Bệ máy được cấu tạo nằm trên các tấm trượt có thể di chuyển ngang dọc linh hoạt, cho phép máy có thể gia công phôi có kích thước rất lớn.
Ngày nay, máy doa ngang hiển thị số được sử dụng rộng rãi trong các ngành:
- cơ khí, công nghiệp nặng
- tàu biển, hàng không, công nghiệp năng lượng
- luyện kim, khai thác mỏ, máy móc, quân sự…
Máy doa ngang đã trở thành một sự lựa chọn đáng tin cậy cho gia công các sản phẩm thông dụng.
Hình ảnh các chi tiết được gia công trên máy doa ngang
Thông số kỹ thuật của máy doa ngang Thẩm Dương TPX series
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | TPX 6111B | TPX 6111B/2 | TPX 6111B/3 | TPX 6113 | TPX 6113/2 |
Trục chính | Đường kính | mm | 110 | 110 | 110 | 130 | 130 |
Côn trục chính | | Morse No6 (ISO7:24No50) | Morse No6 (ISO7:24No50) | Morse No6 (ISO7:24No50) | Metric 80 (ISO7:24No50) | Metric 80 (ISO7:24No50) |
Mômen xoắn lớn nhất | N.m | 1225 | 1225 | 1225 | 3136 | 3136 |
Lực cắt lớn nhất | N | 12250 | 12250 | 12250 | 31360 | 31360 |
Tốc độ cài đặt | | 22 | 22 | 22 | 22 | 24 |
Dải tốc độ | v/p | 8-1000 | 8-1000 | 8-1000 | 4-800 | 4-800 |
Công suất động cơ | kw | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 15 | 15 |
Phay phẳng | Mômen xoắn lớn nhất | N.m | 1960 | 1960 | 1960 | 4900 | 4900 |
Đường kính | Mm | 600 | 600 | 600 | 750 | 750 |
Dải tốc độ | v/p | 4-200 | 4-200 | 4-200 | 2.5-125 | 2.5-125 |
Tốc độ cài đặt | | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
Bàn làm việc | Kích thước | mm | 1100x960 | 1100x960 | 1250x1100 | 1600x1400 | 1800x1600 |
Tải bàn | kg | 5000 | 5000 | 5000 | 8000 | 10000 |
Kích thước T - slot | mm | 22 | 22 | 22 | 28 | 28 |
Số T - Slot | | 7 | 7 | 7 | 9 | 11 |
Khả năng làm việc của máy | Hành trình trục X | mm | 900 | 1250 | 1600 | 1600 | 2000 |
Hành trình trục Y | mm | 900 | 900 | 1200 | 1400 | 1800 |
Hành trình trục Z | mm | 1400 | 1400 | 1400 | 2000 | 2000 |
Hành trình đầu trục chính W | mm | 600 | 600 | 600 | 900 | 900 |
Hành trình trục U (phay mặt bên) | mm | 180 | 180 | 180 | 250 | 250 |
Góc xoay trục B | Độ | 360 | 360 | 360 | 360 | 360 |
Khoảng cách nhỏ nhất từ trục chính đến bàn làm việc | mm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bước tiến | Chạy dao nhanh | mm/p | X/Y/Z/W : 2500 | X/Y/Z/W : 2500 | X/Y/Z/W : 2500 | X/Y/Z/W : 2500 | X/Y/Z/W : 2500 |
Dải tốc độ mỗi vòng quay trục chính | mm/v | 0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/Z/W) | 0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/Z/W) | 0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/Z/W) | 0.05-8/0.01-2 (X/Y/Z/W) | 0.05-8/0.01-2 (X/Y/Z/W) |
Dải tốc độ (X) | mm | | | | | |
Độ chính xác | Độ phân giải trục X/Y/Z | mm | 0.0005 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0005 |
Độ phân giải trục B | Độ | 0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0001 |
Khác | Kích thước máy | mm | 4910x2425 x2750 | 4910x2870 x2750 | 5028x3359 X3079 | 6995x3647 X3442 | 7030x4665 X3800 |
Trọng lượng máy | kg | 11500 | 13000 | 14000 | 24000 | 28000 |
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | TPX 6111B | TPX 6111B/2 | TPX 6111B/3 | TPX 6113 |
Trục chính | Đường kính | mm | 110 | 130 | 110 | 130 |
Côn trục chính | | Morse No6 (ISO7:24No50) | Metric 80 (ISO7:24No50) | Morse No6 (ISO7:24No50) | Metric 80 (ISO7:24No50) |
Mômen xoắn lớn nhất | N.m | 1225 | 3136 | 1225 | 3136 |
Lực cắt lớn nhất | N | 12250 | 31360 | 12250 | 31360 |
Tốc độ cài đặt | | 22 | 24 | 22 | 24 |
Dải tốc độ | v/p | 8-1000 | 4-800 | 8-1000 | 4-800 |
Công suất động cơ | kw | 7.5 | 15 | 7.5 | 15 |
Phay phẳng | Mômen xoắn lớn nhất | N.m | 1960 | 4900 | 1960 | 4900 |
Đường kính | Mm | 600 | 750 | 600 | 750 |
Dải tốc độ | v/p | 4-200 | 2.5-125 | 4-200 | 2.5-125 |
Tốc độ cài đặt | | 18 | 18 | 18 | 18 |
Bàn làm việc | Kích thước | mm | Tùy chọn | Tùy chọn | Theo yêu cầu | Theo yêu cầu |
Tải bàn | kg | | | | |
Kích thước T - slot | mm | | | | |
Số T - Slot | | | | | |
Khả năng làm việc của máy | Hành trình trục X | mm | 2000 (có thể dài hơn) | 1750 (có thể dài hơn) | Theo yêu cầu | Theo yêu cầu |
Hành trình trục Y | mm | 1600 | 1600/2000/2500 | 1600(Y1/Y2) | 1600/1800(Y1/Y2) |
Hành trình trục Z | mm | | | 0/1000/1200/1750 Z1/Z2 | 0/1000/1200/1750 Z1/Z2 |
Hành trình đầu trục chính W | mm | 600 | 900 | 600 (W1/W2) | 900 (W1/W2) |
Hành trình trục U (phay mặt bên) | mm | 180 | 250 | 180(U1/U2) | 250(U1/U2) |
Góc xoay trục B | Độ | | | | |
Khoảng cách nhỏ nhất từ trục chính đến bàn làm việc | mm | | | | |
Bước tiến | Chạy dao nhanh | mm/p | X/Y/U/W : 2500 | X/Y/U/W : 2500 | X/Y/Z/W : 2500 | X/Y/Z/W : 2500 |
Dải tốc độ mỗi vòng quay trục chính | mm/v | 0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/W/U) | 0.05-8/0.01-2 (X/Y/W/U) | 0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/W/U) | 0.05-8/0.01-2 (X/Y/W/U) |
Dải tốc độ (X) | mm | | | 2.5-112 | 2.5-112 |
Độ chính xác | Độ phân giải trục X/Y/Z | mm | 0.0005 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0005 |
Độ phân giải trục B | Độ | | | | |
Khác | Kích thước máy | mm | | | | |
Trọng lượng máy | kg | | | | |