MÁY TIỆN VẠN NĂNG HẠNG NẶNG HL-960/1120/1220

Liên hệ

Các thông số kỹ thuật của máy được mô tả dưới đây (bao gồm: khả năng tiện, thông số các kích thước, bước tiến, động cơ, các phụ kiện đi kèm,...)

MÁY TIỆN VẠN NĂNG HẠNG NẶNG MODEL HL-960/1120/1220

1- Thông số kĩ thuật:

Series

HL-960 , HL-1120, HL-1220~1620

Model

1500

2000

3000

4000

5000

6000

7000

8000

KHẢ NĂNG

Đường kính tiện qua băng

960 (37 .8") 1120 (44"), 1220 (48") ~ 2000 (78.7")

Đường kính tiện qua bàn xe dao

650 (25 .6") 810 (32"), 910 (35.83") ~ 1310 (51.6")

Đường kính tiện qua hầu

1390 (54.72") 1550 (61.02"), 1640 (64.96") ~ 2050 (80.7")

Chiều dài chống tâm

1500
( 59")

2000
(80")

3000
(120")

4000
(160")

5000
(200")

6000 (240")

7000 (280")

8000 (315")

BĂNG MÁY

Chiều cao từ sàn tới tâm trục chính

HL-960

1165 (45.87")

HL-1120

1245 (49.02")

Bề rộng băng

610 (32")

Bề rộng hầu
(Bề mặt đầu trục chính)

400 (15.75")

Đường kính quay thực tế thay đổi tuỳ thuộc theo kích thước mâm cặp

Chiều dài băng

3450 (135.83")

3950 (155.51")

4950 (194.88")

5950
(234.25")

6950
(273.62")

7950
(313")

8950
(352.36")

9950
(391.73")

Ụ TRỤC CHÍNH

 

Đường kính lỗ trục chính

ø152 (6"); OP: 230 (9"); OP:255(10"); OP: 305 (12"); OP: 380 (15")

Đầu trục chính

A2-11/ OP: A2-15/OP: A2-20

Số cấp tốc độ trục chính

16 steps

12 steps

12 steps

12 steps

12 steps

12 steps

12 steps

12 steps

Tốc độ trục chính

4-420 r.p.m.

8-291 r.p.m.

 7-264 rpm

8-291 r.p.m.

8-291 r.p.m.

7-264rpm

7-264rpm

7-264rpm

BÀN XE  DAO

Bề rộng bàn dao

880 (34.65")

Hành trình ngang đài dao

530 (20.87”)

Hành trình bàn dao

370 (14.57")

Kích thước dao tối đa

32 x 32 (1.26" x 1.26")

TIỆN REN

Đường kính vít me và tiện ren

Dia.60mm Pitch 12mm / Dia 2.36"x2 T.P.I.

Tiện ren hệ mét

1~120mm (62 Nos)

Tiện ren hệ inch

0.25-30 T.P.I (70 Nos)

Tiện ren đường kính 

1-120 D.P. (70 Nos)

Tiện ren Module

0.25~30 M.P. (53 Nos)

TIẾN DAO

Đường kính vít me ăn dao

32 (1.26")

Phạm vi ăn dao dọc

0.072-8.680 mm / rev

Phạm vi ăn dao ngang

0.036-4.34 mm / rev 

ĐỘNG CƠ

Động cơ trục chính

20HP (15KW)  for HF-2000~5000
30HP (22.5KW) for HL-6000~8000
OP: 30HP (22.5KW) / 40HP (30KW) / 50HP (37.5KW)

Động cơ bơm làm mát (Lựa chọn)

1/8HP (0.1kw)

Động cơ bơm nhanh

1HP (0.75kw)

KÍCH THƯỚC

N.W. / G.W. (Trọng lượng tịnh/ tổng thể) kgs

HL-960

7500/8100

8000/8800

9000/9900

10000/11000

11000/12100

12000/13200

13000/14300

14000/15400

HL-1120

7800/8400

8300/9100

9300/10200

10300/11300

11300/12400

12300/13500

13300/14600

14300/15700

Kích thước máy
(LxWxH)

3650 / 4150 / 5150 X  2050 X  1460  (HL-960) – 1540 (HL-1120)
143.7" / 163.4"  / 202.8" X 81" X  57.5" – 60.6"

6150 / 7150 X  2050 X  1460  (HL-960) – 1540 (HL-1120)
202.8" / 242" / 399.6" X 81" X  57.5" – 60.6"

8150 / 9150 / 10150 X  2050 X  1460  (HL-960) – 1540 (HL-1120)
320.9" / 360.2" / 399.6" X 81" X  57.5" – 60.6"

Kích thước đóng gói
(LxWxH)

(L) 4100 / 4600 / 5600 x (W) 2100 x (H) 2200
(L) 162" / 181" / 220" x (W) (83") x (H) 79"

(L) 6600 / 7600 x (W) 2100 x (H) 2200
(L) 260" / 299" x (W) (83") x (H) 79"

(L)8600 / 9600 / 10600 x (W) 2100 x (H) 2200
(L)339" / 378" / 417" x (W) (83") x (H) 79"

Màu tiêu chuẩn

Upper part :RAL-7035 light gray + lower parts :RAL-5015 blue

2- Phụ kiện kèm theo máy

  • Thiết bị bôi trơn ụ trục chính
  • Động cơ trục chính 20HP
  • Phanh điên từ
  • Bánh răng hộp số hệ mét,inch
  • Tiến dao nhanh dọc và ngang
  • Ụ động 2 cấp (nòng 125mm)
  • Hệ thống bôi trơn tự động 2 trục X,Z
  • Trục X,Z được phủ lớp Turcite-B
  • Luy nét tĩnh Ø 16"
  • Mâm phẳng với 4 chấu 40"
  • Tâm chết
  • Cờ lê mở đài dao
  • Tấm cân bằng
  • Dụng cụ và hộp dụng cụ
  • Hướng dẫn sử dụng

Bình luận

MÁY TIỆN VẠN NĂNG WINHO S530 SERIES, MODEL: S2122, S2130, S2140, S2160,...

Liên hệ

Các thông số kỹ thuật của máy được mô tả dưới đây (bao gồm: khả năng tiện, thông số các kích thước, bước tiến, động cơ, các phụ kiện đi kèm,...)

Mua hàng

MÁY TIỆN VẠN NĂNG HẠNG NẶNG HK-960, HK-1120, HK-1220~2000

Liên hệ

Các thông số kỹ thuật của máy được mô tả dưới đây (bao gồm: khả năng tiện, thông số các kích thước, bước tiến, động cơ, các phụ kiện đi kèm,...)

Mua hàng

LIÊN HỆ

VP HÀ NỘI

CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH

HOTLINE