Máy doa ngang Trung Quốc Thẩm Dương dòng TPX

Liên hệ

Đường kính trục chính máy doa ngang:          110 - 130 mm

Lực cắt lớn nhất từ trục chính:                    12250 - 31360 N

Kích thước bàn máy tiêu chuẩn (tùy chọn): 1100 x 960 mm

Hành trình các trục X/Y/Z:               2000 - 2500 - 1750 mm

Độ chính xác các trục tọa độ:       0.0005 mm, trục B: 0.001º

Máy doa ngang Trung Quốc Thẩm Dương dòng TPX

Cập nhật 14/9/2021

May-doa-ngang-Tham-Duong-TPX-series

Hình ảnh máy doa ngang Trung Quốc Thẩm Dương TPX 6111

Video giới thiệu về dòng máy doa ngang

Đặc trưng thiết kế máy doa ngang Trung Quốc TPX series

  • Máy doa ngang TPX Series là dòng máy doa cỡ lớn với đường kính trục chính từ 110-130mm.
  • Lực cắt lớn nhất của trục chính từ: 12250 – 31360 N
  • Kích thước bàn máy lớn từ 1100 x 960 trở lên và có thể thiết kế theo yêu cầu của khách hàng
  • Với dải tốc độ trục chính từ 2.5 – 1000 v/p
  • Trục chính được thiết kế với kết cấu 3 lớp đảm bảo độ chính xác cao, hỗ trợ 3 điểm giúp tăng độ cứng vững

Truc-chinh-ket-cau-3-lop

  • Hệ thống đo quang học với độ chính xác cao

He-thong-do-quang-hoc-do-chinh-xac-cao

  • Bảng điều khiển thiết kế dạng treo, linh hoạt và đễ dàng sử dụng

Bang-dieu-khien-dang-treo

  • Băng máy được đúc bằng gang chất lượng cao, gia công chính xác, qua khử ứng suất đảm bảo độ bền và độ ổn định

Bang-may

  • Thiết kế bên trong và hệ thống điều khiển PLC của máy

Thiet-ke-may-ben-trong-va-he-thong-PLC

  • Hệ thống khóa liên động thủy lực

He-thong-khoa-lien-dong-thuy-luc

Các cam kết và thông tin liên hệ

Trang webs chính thức về các dòng máy công nghiệp: http://maycongcuachau.com.vn/

Với các nhu cầu về các chủng loại máy khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0912.002.160 hoặc email: attjsc@machinetools.com.vn để nhận được tư vấn về các giải pháp kỹ thuậtcác tính năng máy và các thiết bị khác cũng như nhận được giá tốt nhất.

 Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp hàng đầu, hỗ trợ nhiệt tình, chất lượng máy đảm bảo và giá cả cạnh tranh cùng với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, bảo dưỡng bảo trì sẵn sàng 24/24 và 7/7. Giảm thiểu thời gian dừng máy vì bất kỳ lý do gì.

Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Á Châu cam kết cung cấp cho khách hàng giải pháp đầu tư hiệu quả, cạnh tranh và uy tín nhất.

Các dòng máy quý khách hàng tham khảo thêm

  1. Máy phay đứng CNC Taikan T500http://thuvienmaycongcu.com.vn/trung-tam-gia-cong-khoan-taro-toc-do-cao-taikan-t-500b.html
  2. Máy tiện CNC Trung Quốc băng nghiêng: http://thuvienmaycongcu.com.vn/may-tien-cnc-trung-quoc-bang-nghieng-taikan-dong-hps-36l.html
  3. Máy khoan phay CNC WDDM: http://thuvienmaycongcu.com.vn/may-khoan-phay-cnc-trung-quoc-hang-wddm-dong-zxk32.html

Các ứng dụng máy doa ngang Trung Quốc TPX series

  Máy doa ngang dòng TPX được ứng dụng để gia công:

  • các lỗ ngang trên các chi tiết máy móc thiết bị lớn
  • các nguyên công có thể thực hiện được (tùy theo dụng cụ cắt sử dụng) bao gồm khoan, mở rộng lỗ, doa, khoét, phay mặt phẳng, khỏa mặt đầu… và các quá trình gia công khác.

 Bệ máy được cấu tạo nằm trên các tấm trượt có thể di chuyển ngang dọc linh hoạt, cho phép máy có thể gia công phôi có kích thước rất lớn.

 Ngày nay, máy doa ngang hiển thị số được sử dụng rộng rãi trong các ngành:

  • cơ khí, công nghiệp nặng
  • tàu biển, hàng không, công nghiệp năng lượng
  • luyện kim, khai thác mỏ, máy móc, quân sự…

Máy doa ngang đã trở thành một sự lựa chọn đáng tin cậy cho gia công các sản phẩm thông dụng.

San-pham-may-doa-ngang-1

San-pham-may-doa-ngang-2

San-pham-may-doa-ngang-3

Hình ảnh các chi tiết được gia công trên máy doa ngang

Thông số kỹ thuật của máy doa ngang Thẩm Dương TPX series

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

TPX 6111B

TPX  6111B/2

TPX  6111B/3

TPX 6113

TPX 6113/2 

 

 

 

 

 

Trục chính

Đường kính

mm

110

110

110

130

130

Côn trục chính

 

 

 

Morse No6

(ISO7:24No50)

Morse No6

(ISO7:24No50)

Morse No6

(ISO7:24No50)

Metric 80

(ISO7:24No50)

Metric 80

(ISO7:24No50)

Mômen xoắn lớn nhất

 

N.m

1225

1225

1225

3136

3136

Lực cắt lớn nhất

 

N

12250

12250

12250

31360

31360

Tốc độ cài đặt

 

 

22

22

22

22

24

Dải tốc độ

 

v/p

8-1000

8-1000

8-1000

4-800

4-800

Công suất động cơ

 

kw

7.5

7.5

7.5

15

15

Phay phẳng

Mômen xoắn lớn nhất

 

N.m

1960

1960

1960

4900

4900

Đường kính

 

Mm

600

600

600

750

750

Dải tốc độ

 

v/p

4-200

4-200

4-200

2.5-125

2.5-125

Tốc độ cài đặt

 

 

18

18

18

18

18

Bàn làm việc

Kích thước

mm

1100x960

1100x960

1250x1100

1600x1400

1800x1600

Tải bàn

kg

5000

5000

5000

8000

10000

Kích thước T - slot

mm

22

22

22

28

28

Số T - Slot

 

7

7

7

9

11

 

 

Khả năng làm việc của máy

Hành trình trục X

mm

900

1250

1600

1600

2000

Hành trình trục Y

mm

900

900

1200

1400

1800

Hành trình trục Z

mm

1400

1400

1400

2000

2000

Hành trình đầu trục chính W

mm

600

600

600

900

900

Hành trình trục U (phay mặt bên)

mm

180

180

180

250

250

Góc xoay trục B

Độ

360

360

360

360

360

Khoảng cách nhỏ nhất từ trục chính đến bàn làm việc

mm

0

0

0

0

0

 

Bước tiến

Chạy dao nhanh

mm/p

X/Y/Z/W : 2500

X/Y/Z/W : 2500

X/Y/Z/W : 2500

X/Y/Z/W : 2500

X/Y/Z/W : 2500

Dải tốc độ mỗi vòng quay trục chính

mm/v

0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/Z/W)

0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/Z/W)

0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/Z/W)

0.05-8/0.01-2 (X/Y/Z/W)

0.05-8/0.01-2 (X/Y/Z/W)

Dải tốc độ (X)

mm

 

 

 

 

 

Độ chính xác

Độ phân giải trục

X/Y/Z

mm

0.0005

0.0005

0.0005

0.0005

0.0005

Độ phân giải trục B

Độ

0.0001

0.0001

0.0001

0.0001

0.0001

Khác

Kích thước máy

mm

4910x2425

     x2750

4910x2870

     x2750

5028x3359

     X3079

6995x3647

     X3442

7030x4665

     X3800

Trọng lượng máy

kg

11500

13000

14000

24000

28000

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

TPX 6111B

TPX 6111B/2

TPX 6111B/3

TPX 6113

 

 

 

 

 

Trục chính

Đường kính

mm

110

130

110

130

Côn trục chính

 

 

 

Morse No6

(ISO7:24No50)

Metric 80

(ISO7:24No50)

Morse No6

(ISO7:24No50)

Metric 80

(ISO7:24No50)

Mômen xoắn lớn nhất

 

N.m

1225

3136

1225

3136

Lực cắt lớn nhất

 

N

12250

31360

12250

31360

Tốc độ cài đặt

 

 

22

24

22

24

Dải tốc độ

 

v/p

8-1000

4-800

8-1000

4-800

Công suất động cơ

 

kw

7.5

15

7.5

15

Phay phẳng

Mômen xoắn lớn nhất

 

N.m

1960

4900

1960

4900

Đường kính

 

Mm

600

750

600

750

Dải tốc độ

 

v/p

4-200

2.5-125

4-200

2.5-125

Tốc độ cài đặt

 

 

18

18

18

18

Bàn làm việc

Kích thước

mm

Tùy chọn

Tùy chọn

Theo yêu cầu

Theo yêu cầu

Tải bàn

kg

 

 

 

 

Kích thước T - slot

mm

 

 

 

 

Số T - Slot

 

 

 

 

 

 

 

Khả năng làm việc của máy

Hành trình trục X

mm

2000 (có thể dài hơn)

1750 (có thể dài hơn)

Theo yêu cầu

Theo yêu cầu

Hành trình trục Y

mm

1600

1600/2000/2500

1600(Y1/Y2)

1600/1800(Y1/Y2)

Hành trình trục Z

 

mm

 

 

0/1000/1200/1750

Z1/Z2

0/1000/1200/1750

Z1/Z2

Hành trình đầu trục chính W

mm

600

900

600 (W1/W2)

900 (W1/W2)

Hành trình trục U (phay mặt bên)

mm

180

250

180(U1/U2)

250(U1/U2)

Góc xoay trục B

Độ

 

 

 

 

Khoảng cách nhỏ nhất từ trục chính đến bàn làm việc

mm

 

 

 

 

 

Bước tiến

Chạy dao nhanh

mm/p

X/Y/U/W : 2500

X/Y/U/W : 2500

X/Y/Z/W : 2500

X/Y/Z/W : 2500

Dải tốc độ mỗi vòng quay trục chính

mm/v

0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/W/U)

0.05-8/0.01-2 (X/Y/W/U)

0.04-6/0.01-1.88 (X/Y/W/U)

0.05-8/0.01-2 (X/Y/W/U)

Dải tốc độ (X)

mm

 

 

2.5-112

2.5-112

Độ chính xác

Độ phân giải trục

X/Y/Z

mm

0.0005

0.0005

0.0005

0.0005

Độ phân giải trục B

Độ

 

 

 

 

Khác

Kích thước máy

mm

 

 

 

 

Trọng lượng máy

kg

 

 

 

 

 

Bình luận

LIÊN HỆ

VP HÀ NỘI

CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH

HOTLINE